20 Đô-la Quần đảo Solomon sang Euro

Đổi tiền SBD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sbd
2,30 eur

1,000 SBD = 0,1148 EUR

Mid-market exchange rate at 17:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Euro
1 SBD0.11478 EUR
5 SBD0.57388 EUR
10 SBD1.14776 EUR
20 SBD2.29552 EUR
50 SBD5.73880 EUR
100 SBD11.47760 EUR
250 SBD28.69400 EUR
500 SBD57.38800 EUR
1000 SBD114.77600 EUR
2000 SBD229.55200 EUR
5000 SBD573.88000 EUR
10000 SBD1,147.76000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Solomon
1 EUR8.71259 SBD
5 EUR43.56295 SBD
10 EUR87.12590 SBD
20 EUR174.25180 SBD
50 EUR435.62950 SBD
100 EUR871.25900 SBD
250 EUR2,178.14750 SBD
500 EUR4,356.29500 SBD
1000 EUR8,712.59000 SBD
2000 EUR17,425.18000 SBD
5000 EUR43,562.95000 SBD
10000 EUR87,125.90000 SBD