10 Euro sang Rupee Nepal

Đổi tiền EUR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
1.430,39 npr

€1,000 EUR = ₨143,0 NPR

Mid-market exchange rate at 21:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Nepal
1 EUR143.03900 NPR
5 EUR715.19500 NPR
10 EUR1,430.39000 NPR
20 EUR2,860.78000 NPR
50 EUR7,151.95000 NPR
100 EUR14,303.90000 NPR
250 EUR35,759.75000 NPR
500 EUR71,519.50000 NPR
1000 EUR143,039.00000 NPR
2000 EUR286,078.00000 NPR
5000 EUR715,195.00000 NPR
10000 EUR1,430,390.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Euro
1 NPR0.00699 EUR
5 NPR0.03496 EUR
10 NPR0.06991 EUR
20 NPR0.13982 EUR
50 NPR0.34956 EUR
100 NPR0.69911 EUR
250 NPR1.74778 EUR
500 NPR3.49555 EUR
1000 NPR6.99110 EUR
2000 NPR13.98220 EUR
5000 NPR34.95550 EUR
10000 NPR69.91100 EUR