1 nghìn Euro sang Rupee Nepal

Đổi tiền EUR sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
142.324 npr

1,000 EUR = 142,3 NPR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Nepal
1 EUR142.32400 NPR
5 EUR711.62000 NPR
10 EUR1,423.24000 NPR
20 EUR2,846.48000 NPR
50 EUR7,116.20000 NPR
100 EUR14,232.40000 NPR
250 EUR35,581.00000 NPR
500 EUR71,162.00000 NPR
1000 EUR142,324.00000 NPR
2000 EUR284,648.00000 NPR
5000 EUR711,620.00000 NPR
10000 EUR1,423,240.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Euro
1 NPR0.00703 EUR
5 NPR0.03513 EUR
10 NPR0.07026 EUR
20 NPR0.14052 EUR
50 NPR0.35131 EUR
100 NPR0.70262 EUR
250 NPR1.75655 EUR
500 NPR3.51311 EUR
1000 NPR7.02622 EUR
2000 NPR14.05244 EUR
5000 NPR35.13110 EUR
10000 NPR70.26220 EUR