1 nghìn Rupee Nepal sang Euro

Đổi tiền NPR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
6,95 eur

1,000 NPR = 0,006945 EUR

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Euro
1 NPR0.00695 EUR
5 NPR0.03473 EUR
10 NPR0.06945 EUR
20 NPR0.13891 EUR
50 NPR0.34727 EUR
100 NPR0.69455 EUR
250 NPR1.73637 EUR
500 NPR3.47275 EUR
1000 NPR6.94549 EUR
2000 NPR13.89098 EUR
5000 NPR34.72745 EUR
10000 NPR69.45490 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Nepal
1 EUR143.97800 NPR
5 EUR719.89000 NPR
10 EUR1,439.78000 NPR
20 EUR2,879.56000 NPR
50 EUR7,198.90000 NPR
100 EUR14,397.80000 NPR
250 EUR35,994.50000 NPR
500 EUR71,989.00000 NPR
1000 EUR143,978.00000 NPR
2000 EUR287,956.00000 NPR
5000 EUR719,890.00000 NPR
10000 EUR1,439,780.00000 NPR