1 nghìn Euro sang Rúp Belarus

Đổi tiền EUR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
3.523,07 byn

1,000 EUR = 3,523 BYN

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rúp Belarus
1 EUR3.52307 BYN
5 EUR17.61535 BYN
10 EUR35.23070 BYN
20 EUR70.46140 BYN
50 EUR176.15350 BYN
100 EUR352.30700 BYN
250 EUR880.76750 BYN
500 EUR1,761.53500 BYN
1000 EUR3,523.07000 BYN
2000 EUR7,046.14000 BYN
5000 EUR17,615.35000 BYN
10000 EUR35,230.70000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Euro
1 BYN0.28384 EUR
5 BYN1.41922 EUR
10 BYN2.83843 EUR
20 BYN5.67686 EUR
50 BYN14.19215 EUR
100 BYN28.38430 EUR
250 BYN70.96075 EUR
500 BYN141.92150 EUR
1000 BYN283.84300 EUR
2000 BYN567.68600 EUR
5000 BYN1,419.21500 EUR
10000 BYN2,838.43000 EUR