1 nghìn Rúp Belarus sang Euro

Đổi tiền BYN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
285,35 eur

Br1,000 BYN = €0,2853 EUR

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Euro
1 BYN0.28535 EUR
5 BYN1.42674 EUR
10 BYN2.85348 EUR
20 BYN5.70696 EUR
50 BYN14.26740 EUR
100 BYN28.53480 EUR
250 BYN71.33700 EUR
500 BYN142.67400 EUR
1000 BYN285.34800 EUR
2000 BYN570.69600 EUR
5000 BYN1,426.74000 EUR
10000 BYN2,853.48000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rúp Belarus
1 EUR3.50449 BYN
5 EUR17.52245 BYN
10 EUR35.04490 BYN
20 EUR70.08980 BYN
50 EUR175.22450 BYN
100 EUR350.44900 BYN
250 EUR876.12250 BYN
500 EUR1,752.24500 BYN
1000 EUR3,504.49000 BYN
2000 EUR7,008.98000 BYN
5000 EUR17,522.45000 BYN
10000 EUR35,044.90000 BYN