10 nghìn Rúp Belarus sang Euro

Đổi tiền BYN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 byn
2.835,89 eur

1,000 BYN = 0,2836 EUR

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Euro
1 BYN0.28359 EUR
5 BYN1.41795 EUR
10 BYN2.83589 EUR
20 BYN5.67178 EUR
50 BYN14.17945 EUR
100 BYN28.35890 EUR
250 BYN70.89725 EUR
500 BYN141.79450 EUR
1000 BYN283.58900 EUR
2000 BYN567.17800 EUR
5000 BYN1,417.94500 EUR
10000 BYN2,835.89000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rúp Belarus
1 EUR3.52623 BYN
5 EUR17.63115 BYN
10 EUR35.26230 BYN
20 EUR70.52460 BYN
50 EUR176.31150 BYN
100 EUR352.62300 BYN
250 EUR881.55750 BYN
500 EUR1,763.11500 BYN
1000 EUR3,526.23000 BYN
2000 EUR7,052.46000 BYN
5000 EUR17,631.15000 BYN
10000 EUR35,262.30000 BYN