2.000 currency-names.ERN sang Rand Nam Phi

Đổi tiền ERN sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ern
2.438,42 zar

Nfk1,000 ERN = R1,219 ZAR

Mid-market exchange rate at 02:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rand Nam Phi
1 ERN1.21921 ZAR
5 ERN6.09605 ZAR
10 ERN12.19210 ZAR
20 ERN24.38420 ZAR
50 ERN60.96050 ZAR
100 ERN121.92100 ZAR
250 ERN304.80250 ZAR
500 ERN609.60500 ZAR
1000 ERN1,219.21000 ZAR
2000 ERN2,438.42000 ZAR
5000 ERN6,096.05000 ZAR
10000 ERN12,192.10000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Nakfa Eritrea
1 ZAR0.82020 ERN
5 ZAR4.10101 ERN
10 ZAR8.20201 ERN
20 ZAR16.40402 ERN
50 ZAR41.01005 ERN
100 ZAR82.02010 ERN
250 ZAR205.05025 ERN
500 ZAR410.10050 ERN
1000 ZAR820.20100 ERN
2000 ZAR1,640.40200 ERN
5000 ZAR4,101.00500 ERN
10000 ZAR8,202.01000 ERN