5 Rand Nam Phi sang currency-names.ERN

Đổi tiền ZAR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
4,10 ern

R1,000 ZAR = Nfk0,8206 ERN

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Nakfa Eritrea
1 ZAR0.82057 ERN
5 ZAR4.10285 ERN
10 ZAR8.20569 ERN
20 ZAR16.41138 ERN
50 ZAR41.02845 ERN
100 ZAR82.05690 ERN
250 ZAR205.14225 ERN
500 ZAR410.28450 ERN
1000 ZAR820.56900 ERN
2000 ZAR1,641.13800 ERN
5000 ZAR4,102.84500 ERN
10000 ZAR8,205.69000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rand Nam Phi
1 ERN1.21867 ZAR
5 ERN6.09335 ZAR
10 ERN12.18670 ZAR
20 ERN24.37340 ZAR
50 ERN60.93350 ZAR
100 ERN121.86700 ZAR
250 ERN304.66750 ZAR
500 ERN609.33500 ZAR
1000 ERN1,218.67000 ZAR
2000 ERN2,437.34000 ZAR
5000 ERN6,093.35000 ZAR
10000 ERN12,186.70000 ZAR