1 nghìn Rand Nam Phi sang currency-names.ERN

Đổi tiền ZAR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
815,84 ern

R1,000 ZAR = Nfk0,8158 ERN

Mid-market exchange rate at 02:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Nakfa Eritrea
1 ZAR0.81584 ERN
5 ZAR4.07919 ERN
10 ZAR8.15838 ERN
20 ZAR16.31676 ERN
50 ZAR40.79190 ERN
100 ZAR81.58380 ERN
250 ZAR203.95950 ERN
500 ZAR407.91900 ERN
1000 ZAR815.83800 ERN
2000 ZAR1,631.67600 ERN
5000 ZAR4,079.19000 ERN
10000 ZAR8,158.38000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rand Nam Phi
1 ERN1.22573 ZAR
5 ERN6.12865 ZAR
10 ERN12.25730 ZAR
20 ERN24.51460 ZAR
50 ERN61.28650 ZAR
100 ERN122.57300 ZAR
250 ERN306.43250 ZAR
500 ERN612.86500 ZAR
1000 ERN1,225.73000 ZAR
2000 ERN2,451.46000 ZAR
5000 ERN6,128.65000 ZAR
10000 ERN12,257.30000 ZAR