1 currency-names.ERN sang Rand Nam Phi

Đổi tiền ERN sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ern
1,25 zar

Nfk1,000 ERN = R1,250 ZAR

Mid-market exchange rate at 09:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rand Nam Phi
1 ERN1.25032 ZAR
5 ERN6.25160 ZAR
10 ERN12.50320 ZAR
20 ERN25.00640 ZAR
50 ERN62.51600 ZAR
100 ERN125.03200 ZAR
250 ERN312.58000 ZAR
500 ERN625.16000 ZAR
1000 ERN1,250.32000 ZAR
2000 ERN2,500.64000 ZAR
5000 ERN6,251.60000 ZAR
10000 ERN12,503.20000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Nakfa Eritrea
1 ZAR0.79980 ERN
5 ZAR3.99898 ERN
10 ZAR7.99795 ERN
20 ZAR15.99590 ERN
50 ZAR39.98975 ERN
100 ZAR79.97950 ERN
250 ZAR199.94875 ERN
500 ZAR399.89750 ERN
1000 ZAR799.79500 ERN
2000 ZAR1,599.59000 ERN
5000 ZAR3,998.97500 ERN
10000 ZAR7,997.95000 ERN