100 Rand Nam Phi sang currency-names.ERN

Đổi tiền ZAR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 zar
82,16 ern

R1,000 ZAR = Nfk0,8216 ERN

Mid-market exchange rate at 23:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Nakfa Eritrea
1 ZAR0.82157 ERN
5 ZAR4.10784 ERN
10 ZAR8.21567 ERN
20 ZAR16.43134 ERN
50 ZAR41.07835 ERN
100 ZAR82.15670 ERN
250 ZAR205.39175 ERN
500 ZAR410.78350 ERN
1000 ZAR821.56700 ERN
2000 ZAR1,643.13400 ERN
5000 ZAR4,107.83500 ERN
10000 ZAR8,215.67000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rand Nam Phi
1 ERN1.21719 ZAR
5 ERN6.08595 ZAR
10 ERN12.17190 ZAR
20 ERN24.34380 ZAR
50 ERN60.85950 ZAR
100 ERN121.71900 ZAR
250 ERN304.29750 ZAR
500 ERN608.59500 ZAR
1000 ERN1,217.19000 ZAR
2000 ERN2,434.38000 ZAR
5000 ERN6,085.95000 ZAR
10000 ERN12,171.90000 ZAR