Đổi tiền ERN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.ERN sang Yên Nhật

5.000 ern
53.642 jpy

Nfk1,000 ERN = ¥10,73 JPY

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Yên Nhật
1 ERN10.72830 JPY
5 ERN53.64150 JPY
10 ERN107.28300 JPY
20 ERN214.56600 JPY
50 ERN536.41500 JPY
100 ERN1,072.83000 JPY
250 ERN2,682.07500 JPY
500 ERN5,364.15000 JPY
1000 ERN10,728.30000 JPY
2000 ERN21,456.60000 JPY
5000 ERN53,641.50000 JPY
10000 ERN107,283.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Nakfa Eritrea
100 JPY9.32111 ERN
1000 JPY93.21110 ERN
1500 JPY139.81665 ERN
2000 JPY186.42220 ERN
3000 JPY279.63330 ERN
5000 JPY466.05550 ERN
5400 JPY503.33994 ERN
10000 JPY932.11100 ERN
15000 JPY1,398.16650 ERN
20000 JPY1,864.22200 ERN
25000 JPY2,330.27750 ERN
30000 JPY2,796.33300 ERN