100 Yên Nhật sang currency-names.ERN

Đổi tiền JPY sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
9,74 ern

¥1,000 JPY = Nfk0,09744 ERN

Mid-market exchange rate at 03:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Nakfa Eritrea
100 JPY9.74374 ERN
1000 JPY97.43740 ERN
1500 JPY146.15610 ERN
2000 JPY194.87480 ERN
3000 JPY292.31220 ERN
5000 JPY487.18700 ERN
5400 JPY526.16196 ERN
10000 JPY974.37400 ERN
15000 JPY1,461.56100 ERN
20000 JPY1,948.74800 ERN
25000 JPY2,435.93500 ERN
30000 JPY2,923.12200 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Yên Nhật
1 ERN10.26300 JPY
5 ERN51.31500 JPY
10 ERN102.63000 JPY
20 ERN205.26000 JPY
50 ERN513.15000 JPY
100 ERN1,026.30000 JPY
250 ERN2,565.75000 JPY
500 ERN5,131.50000 JPY
1000 ERN10,263.00000 JPY
2000 ERN20,526.00000 JPY
5000 ERN51,315.00000 JPY
10000 ERN102,630.00000 JPY