50 currency-names.ERN sang Lari Gruzia

Đổi tiền ERN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
8,92 gel

Nfk1,000 ERN = ₾0,1785 GEL

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lari Gruzia
1 ERN0.17847 GEL
5 ERN0.89233 GEL
10 ERN1.78467 GEL
20 ERN3.56934 GEL
50 ERN8.92335 GEL
100 ERN17.84670 GEL
250 ERN44.61675 GEL
500 ERN89.23350 GEL
1000 ERN178.46700 GEL
2000 ERN356.93400 GEL
5000 ERN892.33500 GEL
10000 ERN1,784.67000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Nakfa Eritrea
1 GEL5.60329 ERN
5 GEL28.01645 ERN
10 GEL56.03290 ERN
20 GEL112.06580 ERN
50 GEL280.16450 ERN
100 GEL560.32900 ERN
250 GEL1,400.82250 ERN
500 GEL2,801.64500 ERN
1000 GEL5,603.29000 ERN
2000 GEL11,206.58000 ERN
5000 GEL28,016.45000 ERN
10000 GEL56,032.90000 ERN