100 Lari Gruzia sang currency-names.ERN

Đổi tiền GEL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
559,91 ern

₾1,000 GEL = Nfk5,599 ERN

Mid-market exchange rate at 13:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Nakfa Eritrea
1 GEL5.59910 ERN
5 GEL27.99550 ERN
10 GEL55.99100 ERN
20 GEL111.98200 ERN
50 GEL279.95500 ERN
100 GEL559.91000 ERN
250 GEL1,399.77500 ERN
500 GEL2,799.55000 ERN
1000 GEL5,599.10000 ERN
2000 GEL11,198.20000 ERN
5000 GEL27,995.50000 ERN
10000 GEL55,991.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lari Gruzia
1 ERN0.17860 GEL
5 ERN0.89300 GEL
10 ERN1.78600 GEL
20 ERN3.57200 GEL
50 ERN8.93000 GEL
100 ERN17.86000 GEL
250 ERN44.65000 GEL
500 ERN89.30000 GEL
1000 ERN178.60000 GEL
2000 ERN357.20000 GEL
5000 ERN893.00000 GEL
10000 ERN1,786.00000 GEL