50 currency-names.ERN sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ERN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
159,49 egp

Nfk1,000 ERN = E£3,190 EGP

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Ai Cập
1 ERN3.18979 EGP
5 ERN15.94895 EGP
10 ERN31.89790 EGP
20 ERN63.79580 EGP
50 ERN159.48950 EGP
100 ERN318.97900 EGP
250 ERN797.44750 EGP
500 ERN1,594.89500 EGP
1000 ERN3,189.79000 EGP
2000 ERN6,379.58000 EGP
5000 ERN15,948.95000 EGP
10000 ERN31,897.90000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Nakfa Eritrea
1 EGP0.31350 ERN
5 EGP1.56751 ERN
10 EGP3.13501 ERN
20 EGP6.27002 ERN
50 EGP15.67505 ERN
100 EGP31.35010 ERN
250 EGP78.37525 ERN
500 EGP156.75050 ERN
1000 EGP313.50100 ERN
2000 EGP627.00200 ERN
5000 EGP1,567.50500 ERN
10000 EGP3,135.01000 ERN