1 Bảng Ai Cập sang currency-names.ERN

Đổi tiền EGP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,32 ern

E£1,000 EGP = Nfk0,3151 ERN

Mid-market exchange rate at 19:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Nakfa Eritrea
1 EGP0.31513 ERN
5 EGP1.57566 ERN
10 EGP3.15131 ERN
20 EGP6.30262 ERN
50 EGP15.75655 ERN
100 EGP31.51310 ERN
250 EGP78.78275 ERN
500 EGP157.56550 ERN
1000 EGP315.13100 ERN
2000 EGP630.26200 ERN
5000 EGP1,575.65500 ERN
10000 EGP3,151.31000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Ai Cập
1 ERN3.17329 EGP
5 ERN15.86645 EGP
10 ERN31.73290 EGP
20 ERN63.46580 EGP
50 ERN158.66450 EGP
100 ERN317.32900 EGP
250 ERN793.32250 EGP
500 ERN1,586.64500 EGP
1000 ERN3,173.29000 EGP
2000 ERN6,346.58000 EGP
5000 ERN15,866.45000 EGP
10000 ERN31,732.90000 EGP