10 currency-names.ERN sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ERN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
31,82 egp

Nfk1,000 ERN = E£3,182 EGP

Mid-market exchange rate at 04:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Ai Cập
1 ERN3.18245 EGP
5 ERN15.91225 EGP
10 ERN31.82450 EGP
20 ERN63.64900 EGP
50 ERN159.12250 EGP
100 ERN318.24500 EGP
250 ERN795.61250 EGP
500 ERN1,591.22500 EGP
1000 ERN3,182.45000 EGP
2000 ERN6,364.90000 EGP
5000 ERN15,912.25000 EGP
10000 ERN31,824.50000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Nakfa Eritrea
1 EGP0.31422 ERN
5 EGP1.57112 ERN
10 EGP3.14224 ERN
20 EGP6.28448 ERN
50 EGP15.71120 ERN
100 EGP31.42240 ERN
250 EGP78.55600 ERN
500 EGP157.11200 ERN
1000 EGP314.22400 ERN
2000 EGP628.44800 ERN
5000 EGP1,571.12000 ERN
10000 EGP3,142.24000 ERN