Bảng Ai Cập sang Loti Lesotho

Đổi tiền EGP sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
395,79 lsl

1,000 EGP = 0,3958 LSL

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Loti Lesotho
1 EGP0.39579 LSL
5 EGP1.97897 LSL
10 EGP3.95793 LSL
20 EGP7.91586 LSL
50 EGP19.78965 LSL
100 EGP39.57930 LSL
250 EGP98.94825 LSL
500 EGP197.89650 LSL
1000 EGP395.79300 LSL
2000 EGP791.58600 LSL
5000 EGP1,978.96500 LSL
10000 EGP3,957.93000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Ai Cập
1 LSL2.52657 EGP
5 LSL12.63285 EGP
10 LSL25.26570 EGP
20 LSL50.53140 EGP
50 LSL126.32850 EGP
100 LSL252.65700 EGP
250 LSL631.64250 EGP
500 LSL1,263.28500 EGP
1000 LSL2,526.57000 EGP
2000 LSL5,053.14000 EGP
5000 LSL12,632.85000 EGP
10000 LSL25,265.70000 EGP