Bảng Ai Cập sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền EGP sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
16,61 gip

1,000 EGP = 0,01661 GIP

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Gibraltar
1 EGP0.01661 GIP
5 EGP0.08303 GIP
10 EGP0.16606 GIP
20 EGP0.33213 GIP
50 EGP0.83032 GIP
100 EGP1.66064 GIP
250 EGP4.15160 GIP
500 EGP8.30320 GIP
1000 EGP16.60640 GIP
2000 EGP33.21280 GIP
5000 EGP83.03200 GIP
10000 EGP166.06400 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Bảng Ai Cập
1 GIP60.21780 EGP
5 GIP301.08900 EGP
10 GIP602.17800 EGP
20 GIP1,204.35600 EGP
50 GIP3,010.89000 EGP
100 GIP6,021.78000 EGP
250 GIP15,054.45000 EGP
500 GIP30,108.90000 EGP
1000 GIP60,217.80000 EGP
2000 GIP120,435.60000 EGP
5000 GIP301,089.00000 EGP
10000 GIP602,178.00000 EGP