Bảng Ai Cập sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền EGP sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
2.153,13 cve

1,000 EGP = 2,153 CVE

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Escudo Cabo Verde
1 EGP2.15313 CVE
5 EGP10.76565 CVE
10 EGP21.53130 CVE
20 EGP43.06260 CVE
50 EGP107.65650 CVE
100 EGP215.31300 CVE
250 EGP538.28250 CVE
500 EGP1,076.56500 CVE
1000 EGP2,153.13000 CVE
2000 EGP4,306.26000 CVE
5000 EGP10,765.65000 CVE
10000 EGP21,531.30000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Bảng Ai Cập
1 CVE0.46444 EGP
5 CVE2.32220 EGP
10 CVE4.64439 EGP
20 CVE9.28878 EGP
50 CVE23.22195 EGP
100 CVE46.44390 EGP
250 CVE116.10975 EGP
500 CVE232.21950 EGP
1000 CVE464.43900 EGP
2000 CVE928.87800 EGP
5000 CVE2,322.19500 EGP
10000 CVE4,644.39000 EGP