1 nghìn Bảng Ai Cập sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền EGP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
151,07 cny

E£1,000 EGP = ¥0,1511 CNY

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Chinese Yuan RMB
1 EGP0.15107 CNY
5 EGP0.75537 CNY
10 EGP1.51073 CNY
20 EGP3.02146 CNY
50 EGP7.55365 CNY
100 EGP15.10730 CNY
250 EGP37.76825 CNY
500 EGP75.53650 CNY
1000 EGP151.07300 CNY
2000 EGP302.14600 CNY
5000 EGP755.36500 CNY
10000 EGP1,510.73000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Ai Cập
1 CNY6.61933 EGP
5 CNY33.09665 EGP
10 CNY66.19330 EGP
20 CNY132.38660 EGP
50 CNY330.96650 EGP
100 CNY661.93300 EGP
250 CNY1,654.83250 EGP
500 CNY3,309.66500 EGP
1000 CNY6,619.33000 EGP
2000 CNY13,238.66000 EGP
5000 CNY33,096.65000 EGP
10000 CNY66,193.30000 EGP