1 Bảng Ai Cập sang Đô-la Barbados

Đổi tiền EGP sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,04 bbd

E£1,000 EGP = Bds$0,04178 BBD

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Barbados
1 EGP0.04178 BBD
5 EGP0.20892 BBD
10 EGP0.41785 BBD
20 EGP0.83569 BBD
50 EGP2.08923 BBD
100 EGP4.17845 BBD
250 EGP10.44613 BBD
500 EGP20.89225 BBD
1000 EGP41.78450 BBD
2000 EGP83.56900 BBD
5000 EGP208.92250 BBD
10000 EGP417.84500 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Bảng Ai Cập
1 BBD23.93230 EGP
5 BBD119.66150 EGP
10 BBD239.32300 EGP
20 BBD478.64600 EGP
50 BBD1,196.61500 EGP
100 BBD2,393.23000 EGP
250 BBD5,983.07500 EGP
500 BBD11,966.15000 EGP
1000 BBD23,932.30000 EGP
2000 BBD47,864.60000 EGP
5000 BBD119,661.50000 EGP
10000 BBD239,323.00000 EGP