Bảng Ai Cập sang Florin Aruba

Đổi tiền EGP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
36,83 awg

1,000 EGP = 0,03683 AWG

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Florin Aruba
1 EGP0.03683 AWG
5 EGP0.18416 AWG
10 EGP0.36832 AWG
20 EGP0.73663 AWG
50 EGP1.84158 AWG
100 EGP3.68315 AWG
250 EGP9.20788 AWG
500 EGP18.41575 AWG
1000 EGP36.83150 AWG
2000 EGP73.66300 AWG
5000 EGP184.15750 AWG
10000 EGP368.31500 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Ai Cập
1 AWG27.15070 EGP
5 AWG135.75350 EGP
10 AWG271.50700 EGP
20 AWG543.01400 EGP
50 AWG1,357.53500 EGP
100 AWG2,715.07000 EGP
250 AWG6,787.67500 EGP
500 AWG13,575.35000 EGP
1000 AWG27,150.70000 EGP
2000 AWG54,301.40000 EGP
5000 AWG135,753.50000 EGP
10000 AWG271,507.00000 EGP