100 Bảng Ai Cập sang Florin Aruba

Đổi tiền EGP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 egp
3,74 awg

E£1,000 EGP = ƒ0,03741 AWG

Mid-market exchange rate at 18:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Florin Aruba
1 EGP0.03741 AWG
5 EGP0.18705 AWG
10 EGP0.37409 AWG
20 EGP0.74818 AWG
50 EGP1.87046 AWG
100 EGP3.74091 AWG
250 EGP9.35228 AWG
500 EGP18.70455 AWG
1000 EGP37.40910 AWG
2000 EGP74.81820 AWG
5000 EGP187.04550 AWG
10000 EGP374.09100 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Ai Cập
1 AWG26.73150 EGP
5 AWG133.65750 EGP
10 AWG267.31500 EGP
20 AWG534.63000 EGP
50 AWG1,336.57500 EGP
100 AWG2,673.15000 EGP
250 AWG6,682.87500 EGP
500 AWG13,365.75000 EGP
1000 AWG26,731.50000 EGP
2000 AWG53,463.00000 EGP
5000 AWG133,657.50000 EGP
10000 AWG267,315.00000 EGP