Dinar Algerie sang Krone Na Uy

Đổi tiền DZD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
81,13 nok

دج1,000 DZD = kr0,08113 NOK

Mid-market exchange rate at 04:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Krone Na Uy
1 DZD0.08113 NOK
5 DZD0.40567 NOK
10 DZD0.81134 NOK
20 DZD1.62268 NOK
50 DZD4.05671 NOK
100 DZD8.11341 NOK
250 DZD20.28353 NOK
500 DZD40.56705 NOK
1000 DZD81.13410 NOK
2000 DZD162.26820 NOK
5000 DZD405.67050 NOK
10000 DZD811.34100 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Algerie
1 NOK12.32530 DZD
5 NOK61.62650 DZD
10 NOK123.25300 DZD
20 NOK246.50600 DZD
50 NOK616.26500 DZD
100 NOK1,232.53000 DZD
250 NOK3,081.32500 DZD
500 NOK6,162.65000 DZD
1000 NOK12,325.30000 DZD
2000 NOK24,650.60000 DZD
5000 NOK61,626.50000 DZD
10000 NOK123,253.00000 DZD