100 Krone Na Uy sang Dinar Algerie

Đổi tiền NOK sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
1.238,04 dzd

kr1,000 NOK = دج12,38 DZD

Mid-market exchange rate at 07:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Algerie
1 NOK12.38040 DZD
5 NOK61.90200 DZD
10 NOK123.80400 DZD
20 NOK247.60800 DZD
50 NOK619.02000 DZD
100 NOK1,238.04000 DZD
250 NOK3,095.10000 DZD
500 NOK6,190.20000 DZD
1000 NOK12,380.40000 DZD
2000 NOK24,760.80000 DZD
5000 NOK61,902.00000 DZD
10000 NOK123,804.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Krone Na Uy
1 DZD0.08077 NOK
5 DZD0.40386 NOK
10 DZD0.80773 NOK
20 DZD1.61545 NOK
50 DZD4.03863 NOK
100 DZD8.07726 NOK
250 DZD20.19315 NOK
500 DZD40.38630 NOK
1000 DZD80.77260 NOK
2000 DZD161.54520 NOK
5000 DZD403.86300 NOK
10000 DZD807.72600 NOK