10 Krone Na Uy sang Dinar Algerie

Đổi tiền NOK sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
127,32 dzd

kr1,000 NOK = دج12,73 DZD

Mid-market exchange rate at 23:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Algerie
1 NOK12.73150 DZD
5 NOK63.65750 DZD
10 NOK127.31500 DZD
20 NOK254.63000 DZD
50 NOK636.57500 DZD
100 NOK1,273.15000 DZD
250 NOK3,182.87500 DZD
500 NOK6,365.75000 DZD
1000 NOK12,731.50000 DZD
2000 NOK25,463.00000 DZD
5000 NOK63,657.50000 DZD
10000 NOK127,315.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Krone Na Uy
1 DZD0.07855 NOK
5 DZD0.39273 NOK
10 DZD0.78545 NOK
20 DZD1.57091 NOK
50 DZD3.92727 NOK
100 DZD7.85453 NOK
250 DZD19.63633 NOK
500 DZD39.27265 NOK
1000 DZD78.54530 NOK
2000 DZD157.09060 NOK
5000 DZD392.72650 NOK
10000 DZD785.45300 NOK