20 Dinar Algerie sang Krone Na Uy

Đổi tiền DZD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dzd
1,64 nok

دج1,000 DZD = kr0,08214 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Krone Na Uy
1 DZD0.08214 NOK
5 DZD0.41071 NOK
10 DZD0.82143 NOK
20 DZD1.64286 NOK
50 DZD4.10715 NOK
100 DZD8.21429 NOK
250 DZD20.53573 NOK
500 DZD41.07145 NOK
1000 DZD82.14290 NOK
2000 DZD164.28580 NOK
5000 DZD410.71450 NOK
10000 DZD821.42900 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Algerie
1 NOK12.17390 DZD
5 NOK60.86950 DZD
10 NOK121.73900 DZD
20 NOK243.47800 DZD
50 NOK608.69500 DZD
100 NOK1,217.39000 DZD
250 NOK3,043.47500 DZD
500 NOK6,086.95000 DZD
1000 NOK12,173.90000 DZD
2000 NOK24,347.80000 DZD
5000 NOK60,869.50000 DZD
10000 NOK121,739.00000 DZD