50 Dinar Algerie sang Krone Na Uy

Đổi tiền DZD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dzd
4,09 nok

دج1,000 DZD = kr0,08177 NOK

Mid-market exchange rate at 10:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Krone Na Uy
1 DZD0.08177 NOK
5 DZD0.40887 NOK
10 DZD0.81774 NOK
20 DZD1.63549 NOK
50 DZD4.08873 NOK
100 DZD8.17745 NOK
250 DZD20.44363 NOK
500 DZD40.88725 NOK
1000 DZD81.77450 NOK
2000 DZD163.54900 NOK
5000 DZD408.87250 NOK
10000 DZD817.74500 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Algerie
1 NOK12.22880 DZD
5 NOK61.14400 DZD
10 NOK122.28800 DZD
20 NOK244.57600 DZD
50 NOK611.44000 DZD
100 NOK1,222.88000 DZD
250 NOK3,057.20000 DZD
500 NOK6,114.40000 DZD
1000 NOK12,228.80000 DZD
2000 NOK24,457.60000 DZD
5000 NOK61,144.00000 DZD
10000 NOK122,288.00000 DZD