Peso Dominica sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền DOP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
184,19 sek

1,000 DOP = 0,1842 SEK

Mid-market exchange rate at 08:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Krona Thụy Điển
1 DOP0.18419 SEK
5 DOP0.92097 SEK
10 DOP1.84194 SEK
20 DOP3.68388 SEK
50 DOP9.20970 SEK
100 DOP18.41940 SEK
250 DOP46.04850 SEK
500 DOP92.09700 SEK
1000 DOP184.19400 SEK
2000 DOP368.38800 SEK
5000 DOP920.97000 SEK
10000 DOP1,841.94000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Dominica
1 SEK5.42906 DOP
5 SEK27.14530 DOP
10 SEK54.29060 DOP
20 SEK108.58120 DOP
50 SEK271.45300 DOP
100 SEK542.90600 DOP
250 SEK1,357.26500 DOP
500 SEK2,714.53000 DOP
1000 SEK5,429.06000 DOP
2000 SEK10,858.12000 DOP
5000 SEK27,145.30000 DOP
10000 SEK54,290.60000 DOP