Đổi tiền SEK sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Krona Thụy Điển sang Peso Dominica

1 sek
5,63 dop

kr1,000 SEK = $5,634 DOP

Mid-market exchange rate at 05:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Dominica
1 SEK5.63424 DOP
5 SEK28.17120 DOP
10 SEK56.34240 DOP
20 SEK112.68480 DOP
50 SEK281.71200 DOP
100 SEK563.42400 DOP
250 SEK1,408.56000 DOP
500 SEK2,817.12000 DOP
1000 SEK5,634.24000 DOP
2000 SEK11,268.48000 DOP
5000 SEK28,171.20000 DOP
10000 SEK56,342.40000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Krona Thụy Điển
1 DOP0.17749 SEK
5 DOP0.88743 SEK
10 DOP1.77486 SEK
20 DOP3.54972 SEK
50 DOP8.87430 SEK
100 DOP17.74860 SEK
250 DOP44.37150 SEK
500 DOP88.74300 SEK
1000 DOP177.48600 SEK
2000 DOP354.97200 SEK
5000 DOP887.43000 SEK
10000 DOP1,774.86000 SEK