50 Peso Dominica sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền DOP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dop
9,43 sek

$1,000 DOP = kr0,1886 SEK

Mid-market exchange rate at 04:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Krona Thụy Điển
1 DOP0.18863 SEK
5 DOP0.94317 SEK
10 DOP1.88634 SEK
20 DOP3.77268 SEK
50 DOP9.43170 SEK
100 DOP18.86340 SEK
250 DOP47.15850 SEK
500 DOP94.31700 SEK
1000 DOP188.63400 SEK
2000 DOP377.26800 SEK
5000 DOP943.17000 SEK
10000 DOP1,886.34000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Dominica
1 SEK5.30128 DOP
5 SEK26.50640 DOP
10 SEK53.01280 DOP
20 SEK106.02560 DOP
50 SEK265.06400 DOP
100 SEK530.12800 DOP
250 SEK1,325.32000 DOP
500 SEK2,650.64000 DOP
1000 SEK5,301.28000 DOP
2000 SEK10,602.56000 DOP
5000 SEK26,506.40000 DOP
10000 SEK53,012.80000 DOP