Đổi tiền SEK sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Krona Thụy Điển sang Peso Dominica

500 sek
2.817,39 dop

kr1,000 SEK = $5,635 DOP

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Dominica
1 SEK5.63478 DOP
5 SEK28.17390 DOP
10 SEK56.34780 DOP
20 SEK112.69560 DOP
50 SEK281.73900 DOP
100 SEK563.47800 DOP
250 SEK1,408.69500 DOP
500 SEK2,817.39000 DOP
1000 SEK5,634.78000 DOP
2000 SEK11,269.56000 DOP
5000 SEK28,173.90000 DOP
10000 SEK56,347.80000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Krona Thụy Điển
1 DOP0.17747 SEK
5 DOP0.88734 SEK
10 DOP1.77469 SEK
20 DOP3.54938 SEK
50 DOP8.87345 SEK
100 DOP17.74690 SEK
250 DOP44.36725 SEK
500 DOP88.73450 SEK
1000 DOP177.46900 SEK
2000 DOP354.93800 SEK
5000 DOP887.34500 SEK
10000 DOP1,774.69000 SEK