Đổi tiền DOP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Peso Dominica sang Krona Thụy Điển

1.000 dop
177,54 sek

$1,000 DOP = kr0,1775 SEK

Mid-market exchange rate at 05:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Krona Thụy Điển
1 DOP0.17754 SEK
5 DOP0.88768 SEK
10 DOP1.77535 SEK
20 DOP3.55070 SEK
50 DOP8.87675 SEK
100 DOP17.75350 SEK
250 DOP44.38375 SEK
500 DOP88.76750 SEK
1000 DOP177.53500 SEK
2000 DOP355.07000 SEK
5000 DOP887.67500 SEK
10000 DOP1,775.35000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Dominica
1 SEK5.63268 DOP
5 SEK28.16340 DOP
10 SEK56.32680 DOP
20 SEK112.65360 DOP
50 SEK281.63400 DOP
100 SEK563.26800 DOP
250 SEK1,408.17000 DOP
500 SEK2,816.34000 DOP
1000 SEK5,632.68000 DOP
2000 SEK11,265.36000 DOP
5000 SEK28,163.40000 DOP
10000 SEK56,326.80000 DOP