1 nghìn Krone Đan Mạch sang Rial Oman

Đổi tiền DKK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
55,624 omr

1,000 DKK = 0,05562 OMR

Mid-market exchange rate at 04:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Oman
1 DKK0.05562 OMR
5 DKK0.27812 OMR
10 DKK0.55624 OMR
20 DKK1.11247 OMR
50 DKK2.78118 OMR
100 DKK5.56236 OMR
250 DKK13.90590 OMR
500 DKK27.81180 OMR
1000 DKK55.62360 OMR
2000 DKK111.24720 OMR
5000 DKK278.11800 OMR
10000 DKK556.23600 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krone Đan Mạch
1 OMR17.97800 DKK
5 OMR89.89000 DKK
10 OMR179.78000 DKK
20 OMR359.56000 DKK
50 OMR898.90000 DKK
100 OMR1,797.80000 DKK
250 OMR4,494.50000 DKK
500 OMR8,989.00000 DKK
1000 OMR17,978.00000 DKK
2000 OMR35,956.00000 DKK
5000 OMR89,890.00000 DKK
10000 OMR179,780.00000 DKK