50 Rial Oman sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền OMR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 omr
904,30 dkk

ر.ع.1,000 OMR = kr18,09 DKK

Mid-market exchange rate at 05:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krone Đan Mạch
1 OMR18.08590 DKK
5 OMR90.42950 DKK
10 OMR180.85900 DKK
20 OMR361.71800 DKK
50 OMR904.29500 DKK
100 OMR1,808.59000 DKK
250 OMR4,521.47500 DKK
500 OMR9,042.95000 DKK
1000 OMR18,085.90000 DKK
2000 OMR36,171.80000 DKK
5000 OMR90,429.50000 DKK
10000 OMR180,859.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Oman
1 DKK0.05529 OMR
5 DKK0.27646 OMR
10 DKK0.55292 OMR
20 DKK1.10583 OMR
50 DKK2.76459 OMR
100 DKK5.52917 OMR
250 DKK13.82293 OMR
500 DKK27.64585 OMR
1000 DKK55.29170 OMR
2000 DKK110.58340 OMR
5000 DKK276.45850 OMR
10000 DKK552.91700 OMR