Đổi tiền DKK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Đan Mạch sang Rial Oman

10 dkk
0,560 omr

kr1,000 DKK = ر.ع.0,05595 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Oman
1 DKK0.05595 OMR
5 DKK0.27977 OMR
10 DKK0.55954 OMR
20 DKK1.11907 OMR
50 DKK2.79768 OMR
100 DKK5.59535 OMR
250 DKK13.98838 OMR
500 DKK27.97675 OMR
1000 DKK55.95350 OMR
2000 DKK111.90700 OMR
5000 DKK279.76750 OMR
10000 DKK559.53500 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krone Đan Mạch
1 OMR17.87200 DKK
5 OMR89.36000 DKK
10 OMR178.72000 DKK
20 OMR357.44000 DKK
50 OMR893.60000 DKK
100 OMR1,787.20000 DKK
250 OMR4,468.00000 DKK
500 OMR8,936.00000 DKK
1000 OMR17,872.00000 DKK
2000 OMR35,744.00000 DKK
5000 OMR89,360.00000 DKK
10000 OMR178,720.00000 DKK