5 Rial Oman sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền OMR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
91,11 dkk

1,000 OMR = 18,22 DKK

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krone Đan Mạch
1 OMR18.22280 DKK
5 OMR91.11400 DKK
10 OMR182.22800 DKK
20 OMR364.45600 DKK
50 OMR911.14000 DKK
100 OMR1,822.28000 DKK
250 OMR4,555.70000 DKK
500 OMR9,111.40000 DKK
1000 OMR18,222.80000 DKK
2000 OMR36,445.60000 DKK
5000 OMR91,114.00000 DKK
10000 OMR182,228.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Oman
1 DKK0.05488 OMR
5 DKK0.27438 OMR
10 DKK0.54876 OMR
20 DKK1.09753 OMR
50 DKK2.74382 OMR
100 DKK5.48764 OMR
250 DKK13.71910 OMR
500 DKK27.43820 OMR
1000 DKK54.87640 OMR
2000 DKK109.75280 OMR
5000 DKK274.38200 OMR
10000 DKK548.76400 OMR