10 nghìn Krone Đan Mạch sang Rial Oman

Đổi tiền DKK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
550,153 omr

1,000 DKK = 0,05502 OMR

Mid-market exchange rate at 10:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Oman
1 DKK0.05502 OMR
5 DKK0.27508 OMR
10 DKK0.55015 OMR
20 DKK1.10031 OMR
50 DKK2.75077 OMR
100 DKK5.50153 OMR
250 DKK13.75383 OMR
500 DKK27.50765 OMR
1000 DKK55.01530 OMR
2000 DKK110.03060 OMR
5000 DKK275.07650 OMR
10000 DKK550.15300 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krone Đan Mạch
1 OMR18.17670 DKK
5 OMR90.88350 DKK
10 OMR181.76700 DKK
20 OMR363.53400 DKK
50 OMR908.83500 DKK
100 OMR1,817.67000 DKK
250 OMR4,544.17500 DKK
500 OMR9,088.35000 DKK
1000 OMR18,176.70000 DKK
2000 OMR36,353.40000 DKK
5000 OMR90,883.50000 DKK
10000 OMR181,767.00000 DKK