5.000 Krone Đan Mạch sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền DKK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 DKK = E£6,976 EGP

Mid-market exchange rate at 22:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi DKK sang EGP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Ai Cập
1 DKK6.97556 EGP
5 DKK34.87780 EGP
10 DKK69.75560 EGP
20 DKK139.51120 EGP
50 DKK348.77800 EGP
100 DKK697.55600 EGP
250 DKK1,743.89000 EGP
500 DKK3,487.78000 EGP
1000 DKK6,975.56000 EGP
2000 DKK13,951.12000 EGP
5000 DKK34,877.80000 EGP
10000 DKK69,755.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Krone Đan Mạch
1 EGP0.14336 DKK
5 EGP0.71679 DKK
10 EGP1.43358 DKK
20 EGP2.86716 DKK
50 EGP7.16790 DKK
100 EGP14.33580 DKK
250 EGP35.83950 DKK
500 EGP71.67900 DKK
1000 EGP143.35800 DKK
2000 EGP286.71600 DKK
5000 EGP716.79000 DKK
10000 EGP1,433.58000 DKK