Franc Djibouti sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền DJF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 djf
269,33 egp

Fdj1,000 DJF = E£0,2693 EGP

Mid-market exchange rate at 00:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Ai Cập
1 DJF0.26933 EGP
5 DJF1.34666 EGP
10 DJF2.69331 EGP
20 DJF5.38662 EGP
50 DJF13.46655 EGP
100 DJF26.93310 EGP
250 DJF67.33275 EGP
500 DJF134.66550 EGP
1000 DJF269.33100 EGP
2000 DJF538.66200 EGP
5000 DJF1,346.65500 EGP
10000 DJF2,693.31000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Djibouti
1 EGP3.71291 DJF
5 EGP18.56455 DJF
10 EGP37.12910 DJF
20 EGP74.25820 DJF
50 EGP185.64550 DJF
100 EGP371.29100 DJF
250 EGP928.22750 DJF
500 EGP1,856.45500 DJF
1000 EGP3,712.91000 DJF
2000 EGP7,425.82000 DJF
5000 EGP18,564.55000 DJF
10000 EGP37,129.10000 DJF