20 Koruna Czech sang Franc CFP

Đổi tiền CZK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
96 xpf

Kč1,000 CZK = ₣4,778 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc CFP
1 CZK4.77788 XPF
5 CZK23.88940 XPF
10 CZK47.77880 XPF
20 CZK95.55760 XPF
50 CZK238.89400 XPF
100 CZK477.78800 XPF
250 CZK1,194.47000 XPF
500 CZK2,388.94000 XPF
1000 CZK4,777.88000 XPF
2000 CZK9,555.76000 XPF
5000 CZK23,889.40000 XPF
10000 CZK47,778.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Koruna Cộng hòa Séc
1 XPF0.20930 CZK
5 XPF1.04649 CZK
10 XPF2.09298 CZK
20 XPF4.18596 CZK
50 XPF10.46490 CZK
100 XPF20.92980 CZK
250 XPF52.32450 CZK
500 XPF104.64900 CZK
1000 XPF209.29800 CZK
2000 XPF418.59600 CZK
5000 XPF1,046.49000 CZK
10000 XPF2,092.98000 CZK