20 Franc CFP sang Koruna Czech

Đổi tiền XPF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
4,21 czk

₣1,000 XPF = Kč0,2105 CZK

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Koruna Cộng hòa Séc
1 XPF0.21047 CZK
5 XPF1.05234 CZK
10 XPF2.10468 CZK
20 XPF4.20936 CZK
50 XPF10.52340 CZK
100 XPF21.04680 CZK
250 XPF52.61700 CZK
500 XPF105.23400 CZK
1000 XPF210.46800 CZK
2000 XPF420.93600 CZK
5000 XPF1,052.34000 CZK
10000 XPF2,104.68000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc CFP
1 CZK4.75133 XPF
5 CZK23.75665 XPF
10 CZK47.51330 XPF
20 CZK95.02660 XPF
50 CZK237.56650 XPF
100 CZK475.13300 XPF
250 CZK1,187.83250 XPF
500 CZK2,375.66500 XPF
1000 CZK4,751.33000 XPF
2000 CZK9,502.66000 XPF
5000 CZK23,756.65000 XPF
10000 CZK47,513.30000 XPF