Đổi tiền CZK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Koruna Czech sang Lempira Honduras

5.000 czk
5.277,20 hnl

Kč1,000 CZK = L1,055 HNL

Mid-market exchange rate at 11:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lempira Honduras
1 CZK1.05544 HNL
5 CZK5.27720 HNL
10 CZK10.55440 HNL
20 CZK21.10880 HNL
50 CZK52.77200 HNL
100 CZK105.54400 HNL
250 CZK263.86000 HNL
500 CZK527.72000 HNL
1000 CZK1,055.44000 HNL
2000 CZK2,110.88000 HNL
5000 CZK5,277.20000 HNL
10000 CZK10,554.40000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Koruna Cộng hòa Séc
1 HNL0.94747 CZK
5 HNL4.73735 CZK
10 HNL9.47469 CZK
20 HNL18.94938 CZK
50 HNL47.37345 CZK
100 HNL94.74690 CZK
250 HNL236.86725 CZK
500 HNL473.73450 CZK
1000 HNL947.46900 CZK
2000 HNL1,894.93800 CZK
5000 HNL4,737.34500 CZK
10000 HNL9,474.69000 CZK