Đổi tiền CZK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Koruna Czech sang Lempira Honduras

1 czk
1.06 hnl

Kč1.000 CZK = L1.063 HNL

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lempira Honduras
1 CZK1.06292 HNL
5 CZK5.31460 HNL
10 CZK10.62920 HNL
20 CZK21.25840 HNL
50 CZK53.14600 HNL
100 CZK106.29200 HNL
250 CZK265.73000 HNL
500 CZK531.46000 HNL
1000 CZK1062.92000 HNL
2000 CZK2125.84000 HNL
5000 CZK5314.60000 HNL
10000 CZK10629.20000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Koruna Cộng hòa Séc
1 HNL0.94080 CZK
5 HNL4.70401 CZK
10 HNL9.40801 CZK
20 HNL18.81602 CZK
50 HNL47.04005 CZK
100 HNL94.08010 CZK
250 HNL235.20025 CZK
500 HNL470.40050 CZK
1000 HNL940.80100 CZK
2000 HNL1881.60200 CZK
5000 HNL4704.00500 CZK
10000 HNL9408.01000 CZK