1 nghìn Koruna Czech sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CZK sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
34,01 ggp

Kč1,000 CZK = £0,03401 GGP

Mid-market exchange rate at 12:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Guernsey
1 CZK0.03401 GGP
5 CZK0.17005 GGP
10 CZK0.34010 GGP
20 CZK0.68020 GGP
50 CZK1.70049 GGP
100 CZK3.40098 GGP
250 CZK8.50245 GGP
500 CZK17.00490 GGP
1000 CZK34.00980 GGP
2000 CZK68.01960 GGP
5000 CZK170.04900 GGP
10000 CZK340.09800 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Koruna Cộng hòa Séc
1 GGP29.40330 CZK
5 GGP147.01650 CZK
10 GGP294.03300 CZK
20 GGP588.06600 CZK
50 GGP1,470.16500 CZK
100 GGP2,940.33000 CZK
250 GGP7,350.82500 CZK
500 GGP14,701.65000 CZK
1000 GGP29,403.30000 CZK
2000 GGP58,806.60000 CZK
5000 GGP147,016.50000 CZK
10000 GGP294,033.00000 CZK