20 Koruna Czech sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền CZK sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
5,90 bob

Kč1,000 CZK = Bs0,2952 BOB

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Boliviano Bolivia
1 CZK0.29517 BOB
5 CZK1.47586 BOB
10 CZK2.95172 BOB
20 CZK5.90344 BOB
50 CZK14.75860 BOB
100 CZK29.51720 BOB
250 CZK73.79300 BOB
500 CZK147.58600 BOB
1000 CZK295.17200 BOB
2000 CZK590.34400 BOB
5000 CZK1,475.86000 BOB
10000 CZK2,951.72000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Koruna Cộng hòa Séc
1 BOB3.38786 CZK
5 BOB16.93930 CZK
10 BOB33.87860 CZK
20 BOB67.75720 CZK
50 BOB169.39300 CZK
100 BOB338.78600 CZK
250 BOB846.96500 CZK
500 BOB1,693.93000 CZK
1000 BOB3,387.86000 CZK
2000 BOB6,775.72000 CZK
5000 BOB16,939.30000 CZK
10000 BOB33,878.60000 CZK