1 nghìn Koruna Czech sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền CZK sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
42,55 bmd

Kč1,000 CZK = $0,04255 BMD

Mid-market exchange rate at 22:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Bermuda
1 CZK0.04255 BMD
5 CZK0.21275 BMD
10 CZK0.42551 BMD
20 CZK0.85101 BMD
50 CZK2.12753 BMD
100 CZK4.25506 BMD
250 CZK10.63765 BMD
500 CZK21.27530 BMD
1000 CZK42.55060 BMD
2000 CZK85.10120 BMD
5000 CZK212.75300 BMD
10000 CZK425.50600 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Koruna Cộng hòa Séc
1 BMD23.50140 CZK
5 BMD117.50700 CZK
10 BMD235.01400 CZK
20 BMD470.02800 CZK
50 BMD1,175.07000 CZK
100 BMD2,350.14000 CZK
250 BMD5,875.35000 CZK
500 BMD11,750.70000 CZK
1000 BMD23,501.40000 CZK
2000 BMD47,002.80000 CZK
5000 BMD117,507.00000 CZK
10000 BMD235,014.00000 CZK